Từ điển Trần Văn Chánh
唷 - dục
(thán). Xem 哼唷 [hèng yo],喔唷 [oyo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唷 - dục
Tiếng trợ từ cuối câu, dùng khi than thở.